Có 4 kết quả:

伏辩 fú biàn ㄈㄨˊ ㄅㄧㄢˋ伏辯 fú biàn ㄈㄨˊ ㄅㄧㄢˋ服辩 fú biàn ㄈㄨˊ ㄅㄧㄢˋ服辯 fú biàn ㄈㄨˊ ㄅㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 服辯|服辩[fu2 bian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 服辯|服辩[fu2 bian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) written confession
(2) letter of repentance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) written confession
(2) letter of repentance

Bình luận 0